Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghĩa vụ
[nghĩa vụ]
|
duty; obligation
To do/perform one's duty
To do one's duty by one's country
The second duty is that of five daily prayers